Bách khoa toàn thư trực tuyến | Tieng Wiki
Không tìm thấy kết quả
Trang_Chính
Axit_nitrơ
Tham khảo
Tham khảo Axit_nitrơ
↑
Greenwood, Norman N.; Earnshaw, A. (1997), Chemistry of the Elements (ấn bản 2), Oxford: Butterworth-Heinemann,
ISBN
0-7506-3365-4
Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (
liên kết
) tr. 462
x
t
s
Hợp chất
nitơ
AgN3
AlN
BN
Ba(N3)2
NBr3
C2N2
Ca3N2
Ca(NO3)2
Ca(NO2)2
CeN
NH4Cl
NH4F
NH4Br
Ce(NO3)3
Cl3N
CsN3
CuN6
Cu(NO3)2
DyN
ErN
NH4HF2
Fe(NO3)2
Fe(NO3)3
F3N
GaN
Ge3N4
NH3
HfN
HoN
Co(NO3)2
Cr(NO3)3
CsNH2
KNH2
CsNO3
IN3
I3N
LiN3
LiNH2
Li3N
LiNO3
NbN
NO
HNO3
NH4I
NO2
PrN
TaN
UN
VN
N2O
HNO2
N2O3
N2O4
N2O5
NaN3
N4S4
PuN
TlN3
AgNO2
AgNO3
Cd(NO3)2
B3H6N3
BiNO4
BrNO
ClNO
FNO
BrCN
CClN
CuCN
HCN
N2CH2
CH4N2
KCN
NaCN
C2CuN2
C3H3N3
ND3
CIN
C2CaN2
C2CdN2
C2CoN2
C2H3N
Hg(CN)2
Ni(CN)2
Pb(CN)2
Pd(CN)2
Pt(CN)2
Zn(CN)2
C3F5N
C3H4N2
C4H12N2
CH3(CH2)3CN
(CH3)2CHNHC2H5
C6Br4N3
C8H17N
Be(NO3)2
NaNH2
(NH4)2OsBr6
Y(NO3)3
C13H9Li2N5O9S2
RbNO3
Sr(NO3)2
Al(NO3)3
Ba(NO3)2
Ga(NO3)3
Gd(NO3)3
TlNO3
Yb(NO3)3
Zr(NO3)4
Nd(NO3)3
Tm(NO3)3
Th(NO3)4
U2(NO3)2
C3H5N3O9
C6H8(NO3)6
N2H4O3
15NH4NO3
C3H6N6
C4H5N
C5H3N3
C5H5N
C6H5NH2
C6H10N6
C6H15N5
C8H6N2
C8H9N
C9H7N
C9H9N
C9H9N5
C9H19N
C10H12N2
C10H26N4
C12H8N2
C13H11N3
C20H19N3
Công thức hóa học
Cổng thông tin Hóa học
Bài viết về chủ đề
hóa học
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Thực đơn
Axit_nitrơ
Cấu trúc
Tham khảo
Điều chế
Liên quan
Axit nitrơ
Axit nitric
Axit nitric bốc khói đỏ
Axit nitơ
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Axit_nitrơ
×